Characters remaining: 500/500
Translation

dm

Academic
Friendly

Từ "dm" trong tiếng Anh viết tắt của "decimeter," một đơn vị đo chiều dài trong Hệ thống đo lường quốc tế (SI). Một decimeter bằng 1/10 mét, tức là 10 cm. Đây một đơn vị ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Định nghĩa:
  • Decimeter (dm): Một đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười mét (0.1 mét).
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The length of the table is 2 dm." (Chiều dài của bàn là 2 dm.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Please measure the height of the plant in decimeters." (Xin hãy đo chiều cao của cây bằng decimeter.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Meter (m): Đơn vị đo chiều dài cơ bản trong hệ SI. 1 mét = 10 dm.
  • Centimeter (cm): Một đơn vị đo chiều dài bằng 1/100 mét. 1 dm = 10 cm.
  • Kilometer (km): Một đơn vị đo chiều dài bằng 1.000 mét. 1 km = 10.000 dm.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "decimeter," nhưng bạn có thể sử dụng từ "length" (chiều dài) để mô tả khái niệm chung về đo đạc chiều dài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể thấy "dm" được sử dụng để tính toán hoặc mô tả kích thước chính xác của các vật thể, dụ:
    • "The dimensions of the box are 15 dm by 20 dm." (Kích thước của hộp 15 dm x 20 dm.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "dm," đây một thuật ngữ kỹ thuật.
Tóm lại:

"Decimeter" (dm) một đơn vị đo chiều dài tương đối nhỏ, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Noun
  1. đơn vị đo chiều dài, bằng 1/10 mét
  2. tiểu đường

Comments and discussion on the word "dm"