Characters remaining: 500/500
Translation

diam

Academic
Friendly

Từ "diam" trong tiếng Anh thường được viết đầy đủ "diameter". Đây một danh từ (noun) có nghĩa "đường kính", tức là khoảng cách thẳng từ điểm này sang điểm kia qua tâm của một hình tròn hoặc hình cầu.

Định nghĩa:
  • Diameter (diam): Đường kính đoạn thẳng nối hai điểm trên đường tròn đi qua tâm của .
dụ sử dụng:
  1. In a circle, the diameter is twice the radius.
    (Trong một hình tròn, đường kính gấp đôi bán kính.)

  2. To find the area of a circle, you need to know its diameter.
    (Để tìm diện tích của một hình tròn, bạn cần biết đường kính của .)

Cách sử dụng nâng cao:
  • The diameter of the Earth is about 12,742 kilometers.
    (Đường kính của Trái Đất khoảng 12.742 kilômét.)

  • Engineers often use the diameter of pipes to determine flow rates.
    (Các kỹ sư thường sử dụng đường kính của ống để xác định lưu lượng dòng chảy.)

Các biến thể của từ:
  • Radius: Bán kính, khoảng cách từ tâm đến một điểm trên đường tròn.
  • Circumference: Chu vi, độ dài của đường viền xung quanh hình tròn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Width: Chiều rộng, thường sử dụng khi nói về kích thước của một vật thể nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến hình tròn.
  • Length: Chiều dài, tương tự, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến hình tròn.
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "diam" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ kỹ thuật sử dụng "diameter".

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "diameter", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về hình tròn hoặc hình cầu. Từ này không thể sử dụng cho các hình dạng khác như hình chữ nhật hoặc hình vuông.

Noun
  1. đường kính

Comments and discussion on the word "diam"