Từ "diam" trong tiếng Anh thường được viết đầy đủ là "diameter". Đây là một danh từ (noun) có nghĩa là "đường kính", tức là khoảng cách thẳng từ điểm này sang điểm kia qua tâm của một hình tròn hoặc hình cầu.
In a circle, the diameter is twice the radius.
(Trong một hình tròn, đường kính gấp đôi bán kính.)
To find the area of a circle, you need to know its diameter.
(Để tìm diện tích của một hình tròn, bạn cần biết đường kính của nó.)
The diameter of the Earth is about 12,742 kilometers.
(Đường kính của Trái Đất khoảng 12.742 kilômét.)
Engineers often use the diameter of pipes to determine flow rates.
(Các kỹ sư thường sử dụng đường kính của ống để xác định lưu lượng dòng chảy.)
Từ "diam" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ kỹ thuật sử dụng "diameter".
Khi sử dụng từ "diameter", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về hình tròn hoặc hình cầu. Từ này không thể sử dụng cho các hình dạng khác như hình chữ nhật hoặc hình vuông.