Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

doum

/du:m/
Academic
Friendly

Từ "doum" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một loại cây cọ, cụ thể cây cọ đum (doum palm). Đây một loại cây thuộc họ cọ, thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới, đặc biệt Bắc Phi.

Định nghĩa:
  • Doum (danh từ): Cây cọ đum, một loại cây cọ nguồn gốc từ Bắc Phi, nổi bật với trái cây của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doum palm is known for its unique shape and large fruits."

    • (Cây cọ đum nổi tiếng với hình dáng độc đáo trái lớn của .)
  2. Câu nâng cao: "In traditional medicine, the leaves of the doum palm are often used for their healing properties."

    • (Trong y học truyền thống, của cây cọ đum thường được sử dụng các đặc tính chữa bệnh của .)
Biến thể cách sử dụng:
  • Doum palm: Đây cách gọi đầy đủ của cây cọ đum, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học hoặc sinh thái.
  • Doum fruits: Trái của cây cọ đum, có thể dùng trong chế biến thực phẩm hoặc trong y học.
Từ gần giống:
  • Palm tree: Cây cọ, một thuật ngữ chung để chỉ các loại cây trong họ cọ, không chỉ riêng cây cọ đum.
  • Date palm: Cây cọ chà là, một loại cây cọ khác cũng phổ biếnvùng nhiệt đới, nhưng trái chà là.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Anh, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "doum", nhưng có thể sử dụng "palm" khi nói chung về cây cọ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "doum", nhưng một số cụm từ liên quan đến cây cọ như: - "To branch out": Mở rộng, phát triển ra lĩnh vực khác, giống như cách cây cọ mọc ra nhiều nhánh.

Kết luận:

Từ "doum" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ cây cọ đum.

danh từ
  1. (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm)

Comments and discussion on the word "doum"