Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-petit-fils in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chầm chập
quặt
rấm
bỏ rơi
đệ
con nít
tiểu tổ
tiểu bang
ngõ hẻm
bé nhỏ
em chồng
em vợ
ngái
bòng bong
trổ trời
hơi
đài
truyền hình
bé con
nấy
đậu hà lan
võ vẽ
chuội
rồng
na
toen hoẻn
chút ít
le te
chuồi
chút xíu
trở lại
ngao
tí chút
từ bỏ
trèo leo
huý
tiểu
nhỉnh
vọc vạch
rối
mạng lưới
bội chung
buông tha
khuyên
níu
vo
vớ
vớ
nghè
vinh
trau
rối tung
nhằng
ngợp
ti hí
trưởng
lí nhí
xép
xích
xích
sơ suất
thuở
bội số
nó
xót
xót
nhất
thẻo
tôi
nối
lon
chúa
vặt
vặt
mắc
chăng
thức
sang
buôn
rạng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last