version="1.0"?>
- revenir en arrière; retourner.
- Trở lại nhà
retourner à la maison.
- revenir.
- Ta hãy trở lại vấn đề đang bàn
revenons à notre sujet.
- reprendre.
- Rét đã trở lại
le froid a repris.
- dans les limites de; en moins de.
- Hai mươi đồng trở lại
dans les limites de vingt dongs (sans dépasser cette somme);
- Trong một năm trở lại
en moins d'une année.