Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-grands-parents in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tam tòng
mát lòng
sùng bái
xây dựng
xây dựng
chưa chút
cướp công
cảm tạ
vâng lời
vâng lời
níu
thân thuộc
bất tuân
rân rát
nghe lời
sớm hôm
sản nghiệp
bào hao
chúng con
bắt chước
thỉnh mệnh
trái ý
cháy
nghe theo
sao đành
thân cận
phụng dưỡng
thừa mệnh
bằng đẳng
bụng
báo cô
làm tội
phủi
tai
bổn phận
nội ngoại
nhiều
bôi nhọ
bà con
bảo dưỡng
ông bà
vui vẻ
chết chẹt
nhơ danh
ơn
công viên
chăm nom
vừa lòng
vừa lòng
xa gần
tôn thờ
trao trả
thờ phụng
biết ơn
cha mẹ
vào
vào
thờ
ngang hàng
nhạc
ngoại
quý
o
máy
mạnh
cô
chuyển
xa
xa
nước
biết
cha
thân
sổ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last