Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xây dựng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bâtir; construire; élaborer; édifier
    • Xây dựng một ngôi nhà
      construire (bâtir) une maison
    • Xây dựng một lí thuyết
      construire (édifier) une théorie
    • Xây dựng cơ nghiệp
      bâtir sa fortune
    • Xây dựng thuật ngữ khoa học bằng tiếng dân tộc
      élaborer une terminologie scientifique en langue nationale
    • Xây dựng chủ nghĩa xã hội
      édifier le socialisme
  • se marier
    • Anh Nam đã xây dựng với chị Xuân
      Nam s'est marié avec Xuân
    • ngành xây dựng
      construction; bâtiment
    • xây dựng cơ bản
      construction capitale; grands travaux;constructif
    • Phê bình xây dựng
      faire des critiques constructives
Related search result for "xây dựng"
Comments and discussion on the word "xây dựng"