Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
arco
Jump to user comments
Adjective
  • (nhạc cụ thuộc họ violin) được chơi bằng vĩ (vĩ được làm từ gỗ pernambuco hoặc gỗ vang, dây vĩ làm từ lông đuôi ngựa, lông nhân tạo,...)
Comments and discussion on the word "arco"