Characters remaining: 500/500
Translation

charcoal

/'tʃɑ:koul/
Academic
Friendly

Từ "charcoal" trong tiếng Anh có nghĩa "than" trong tiếng Việt. Đây một loại vật liệu được tạo ra bằng cách thiêu đốt gỗ hoặc các chất hữu cơ khác trong điều kiện thiếu oxy, khiến cho chúng không bị cháy hoàn toàn. Charcoal thường được sử dụng để nướng thức ăn, trong nghệ thuật vẽ, trong một số ứng dụng công nghiệp.

Các nghĩa cách sử dụng của "charcoal":
  1. Danh từ (noun):

  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Bôi than (to charcoal): Hành động bôi hoặc vẽ bằng than.
Biến thể từ gần giống:
  • Charred (adjective): Có nghĩa "bị cháy", thường chỉ những thứ bị cháy xém do nhiệt.

    • dụ: "The charred remains of the wood were all that was left after the fire." (Những còn lại sau đám cháy chỉ phần gỗ bị cháy xém.)
  • Charcoal gray (noun/adjective): Màu xám giống màu than, thường được dùng để miêu tả màu sắc trong thời trang hoặc thiết kế.

    • dụ: "She wore a charcoal gray dress to the party." ( ấy mặc một chiếc đầm màu xám than đến bữa tiệc.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Coal: Than (nhưng thường chỉ loại than dùng để đốt).
  • Soot: Bồ hóng, một loại bụi đen sinh ra từ việc đốt cháy không hoàn toàn.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Burn the midnight oil": Có nghĩa làm việc muộn vào ban đêm, không liên quan trực tiếp đến "charcoal" nhưng có thể liên tưởng đến việc sử dụng ánh sáng từ dầu hay than để làm việc.
Kết luận:

Tóm lại, "charcoal" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Từ này không chỉ dùng để chỉ một loại vật liệu, còn liên quan đến nghệ thuật vẽ các ứng dụng khác.

danh từ
  1. than (củi)
    • animal charcoal
      than xương
  2. chì than (để vẽ)
  3. bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
  1. bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than

Similar Words

Words Containing "charcoal"

Words Mentioning "charcoal"

Comments and discussion on the word "charcoal"