Characters remaining: 500/500
Translation

neutral

/'nju:trəl/
Academic
Friendly

Từ "neutral" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản "trung lập" hoặc "không thiên lệch". Dưới đây giải thích chi tiết một số dụ sử dụng cho từ này.

Giải thích từ "neutral"
  1. Tính từ (Adjective):

    • Trung lập: Không nghiêng về một bên nào trong một tranh cãi hoặc xung đột.
    • Trung tính trong hóa học: Không tính axit hoặc kiềm, tức là pH bằng 7.
    • Không rõ rệt: Màu sắc hoặc đặc tính không nổi bật, khó phân biệt.
  2. Danh từ (Noun):

    • Nước trung lập: Một quốc gia không tham gia vào chiến tranh hoặc xung đột quân sự.
    • Người trung lập: Người không tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc xung đột.
dụ sử dụng
  1. Trung lập trong tranh cãi:

    • "It's important to remain neutral during the debate to ensure fairness."
    • (Quan trọng giữ thái độ trung lập trong cuộc tranh luận để đảm bảo sự công bằng.)
  2. Trong hóa học:

    • "Pure water is considered a neutral substance."
    • (Nước tinh khiết được coi một chất trung tính.)
  3. Màu sắc:

    • "She chose a neutral color for the walls of her living room."
    • ( ấy chọn một màu trung tính cho các bức tường trong phòng khách của mình.)
  4. Quốc gia trung lập:

    • "Switzerland is known as a neutral nation."
    • (Thụy được biết đến một nước trung lập.)
Các biến thể từ gần giống
  • Neutrality (danh từ): Trạng thái trung lập.

    • "The neutrality of the country helped it avoid conflict."
    • (Trạng thái trung lập của quốc gia đã giúp tránh khỏi xung đột.)
  • Neutrally (trạng từ): Một cách trung lập.

    • "He spoke neutrally about both sides of the argument."
    • (Anh ấy nói một cách trung lập về cả hai bên trong cuộc tranh luận.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Impartial: Không thiên lệch.
  • Unbiased: Không thiên lệch; công bằng.
  • Disinterested: Không vụ lợi; công bằng.
Cụm từ (Idioms)
  • Walk a fine line: Duy trì sự cân bằng giữa hai thái cực không thiên lệch về bên nào.
    • "In politics, you often have to walk a fine line to remain neutral."
    • (Trong chính trị, bạn thường phải đi trên một ranh giới mỏng manh để giữ thái độ trung lập.)
Phrasal verbs

Mặc dù không phrasal verb cụ thể cho "neutral", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc giữ thái độ trung lập hoặc không thiên vị như: - Sit on the fence: Không quyết định về một bên nào, giữ thái độ trung lập. - "He tends to sit on the fence when it comes to political issues." - (Anh ấy thường giữ thái độ trung lập khi nói đến các vấn đề chính trị.)

Kết luận

Từ "neutral" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, hóa học đến nghệ thuật.

tính từ
  1. trung lập
    • neutral zone
      khu vực trung lập
    • neutral nation
      nước trung lập
    • to be (remain) neutral
      đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
  2. (hoá học) trung tính
  3. (thực vật học), (động vật học) vô tính
  4. không tính chất rõ rệt
    • a neutral colỏu (tint)
      màu không rõ rệt
  5. (kỹ thuật) ở vị trí số không
danh từ
  1. nước trung lập; người trung lập
  2. (kỹ thuật) số không (máy)

Comments and discussion on the word "neutral"