Từ "neutral" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là "trung lập" hoặc "không thiên lệch". Dưới đây là giải thích chi tiết và một số ví dụ sử dụng cho từ này.
Tính từ (Adjective):
Danh từ (Noun):
Trung lập trong tranh cãi:
Trong hóa học:
Màu sắc:
Quốc gia trung lập:
Neutrality (danh từ): Trạng thái trung lập.
Neutrally (trạng từ): Một cách trung lập.
Mặc dù không có phrasal verb cụ thể cho "neutral", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc giữ thái độ trung lập hoặc không thiên vị như: - Sit on the fence: Không quyết định về một bên nào, giữ thái độ trung lập. - "He tends to sit on the fence when it comes to political issues." - (Anh ấy thường giữ thái độ trung lập khi nói đến các vấn đề chính trị.)
Từ "neutral" mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, hóa học đến nghệ thuật.