Characters remaining: 500/500
Translation

argue

/'ɑ:gju:/
Academic
Friendly

Từ "argue" trong tiếng Anh có nghĩa "tranh cãi" hoặc "tranh luận". Đây một động từ có thể dùng cả trong ngữ cảnh tích cực (như thảo luận để tìm ra sự thật) tiêu cực (như cãi lẽ).

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Chứng tỏ, chỉ rõ: Khi "argue" được dùng với nghĩa này, có thể chỉ ra rằng một điều đó đúng hoặc giá trị.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Tranh cãi, tranh luận: Khi dùng "argue" theo nghĩa này, nói về việc thảo luận một vấn đề hoặc bất đồng quan điểm.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To argue that something is possible": Lấy lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc đó có thể xảy ra.
    • "To argue something away": Lấy lẽ để bác bỏ cái .
    • "To argue someone into believing something": Thuyết phục ai tin vào điều .
  4. Trích dẫn kết luận:

    • "What do you argue from it?": Anh rút ra được từ điều đó kết luận ?
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Discuss: Thảo luận, thường một cuộc trò chuyện bình tĩnh hơn.
  • Debate: Tranh luận, có thể hình thức chính thức hơn.
  • Dispute: Tranh cãi, thường ám chỉ đến sự không đồng thuận mạnh mẽ hơn.
Các cụm từ liên quan
  • To argue for something: Dùng lẽ để biện hộ cho cái .
    • dụ: "She argued for the new policy." ( ấy đã biện hộ cho chính sách mới.)
  • To argue with somebody: Cãi với ai.
    • dụ: "I always argue with my brother." (Tôi luôn cãi với em trai của mình.)
Idioms
  • "Arguing the toss": Cãi nhau về một quyết định đã được đưa ra.
    • dụ: "There's no point in arguing the toss; we have to accept the decision." (Không có lý do để cãi nhau về quyết định đó; chúng ta phải chấp nhận quyết định.)
Kết luận

Từ "argue" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. chứng tỏ, chỉ rõ
    • it argues him [to be] an honest man
      điều đó chứng tỏ anh ta một người lương thiện
    • it argues honesty in him
      điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
  2. tranh cãi, tranh luận
    • to argue a matter
      tranh luận một vấn đề
  3. cãi lẽ, lấy lẽ để bảo vệ; tìm lẽ để chứng minh
    • to argue that something is possible
      lấy lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc đó có thể làm được (có thể xảy ra được)
    • to argue something away
      lấy lẽ để bác bỏ cái
  4. thuyết phục
    • to argue something out of his opinion
      thuyết phục ai bỏ ý kiến
    • to argue someone into believing something
      thuyết phục ai tin ở cái
  5. rút ra kết luận
    • what do you argue from it?
      anh rút ra được từ điều đó kết luận ?
nội động từ
  1. dùng lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
    • to argue for something
      dùng lẽ để biện hộ cho cái
  2. cãi , cãi lẽ
    • to be always arguing
      hay cãi , cãi lẽ
    • to argue with somebody
      cãi với ai

Comments and discussion on the word "argue"