Characters remaining: 500/500
Translation

aries

/'eəri:z/
Academic
Friendly

Từ "Aries" trong tiếng Anh có nghĩa "cung Bạch Dương" (tiếng Việt), một trong mười hai cung hoàng đạo trong chiêm tinh học. Cung Bạch Dương thường được biểu thị bằng hình ảnh của một con cừu đực được cho đại diện cho những người sinh từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 19 tháng 4.

Định Nghĩa:
  • Aries (danh từ): Cung Bạch Dương, chòm sao Bạch Dương.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My friend is an Aries."
    • (Bạn tôi một người thuộc cung Bạch Dương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "People born under the sign of Aries are often described as adventurous and energetic."
    • (Những người sinh ra dưới cung Bạch Dương thường được mô tả thích phiêu lưu tràn đầy năng lượng.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Aries (danh từ): Không biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "Aries man" (đàn ông Bạch Dương) hoặc "Aries woman" (phụ nữ Bạch Dương).
Từ Gần Giống:
  • Zodiac: (hoàng đạo) - Cung hoàng đạo chung, bao gồm tất cả các cung như Aries, Taurus, Gemini, v.v.
  • Constellation: (chòm sao) - "Aries" cũng tên của một chòm sao trên bầu trời.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Ram: (cừu đực) - Đây biểu tượng của cung Bạch Dương. Tuy nhiên, từ này không hoàn toàn đồng nghĩa với "Aries" trong ngữ cảnh chiêm tinh học chỉ biểu tượng của .
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Aries", nhưng bạn có thể nói về tính cách của người thuộc cung này bằng cách sử dụng các câu như:
    • "He has the fiery spirit of an Aries."
    • (Anh ấy tinh thần bùng cháy của một người thuộc cung Bạch Dương.)
Lưu Ý:
  • Cung Bạch Dương thường được mô tả dũng cảm, tự tin cạnh tranh. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng tính cách của một người không chỉ phụ thuộc vào cung hoàng đạo còn vào nhiều yếu tố khác như môi trường trải nghiệm cá nhân.
danh từ
  1. (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
  2. chòm sao Bạch dương

Comments and discussion on the word "aries"