Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
iris
/'aiəris/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
  • (thực vật học) cây irit
  • (khoáng chất) đá ngũ sắc
  • cầu vòng
Related words
Related search result for "iris"
Comments and discussion on the word "iris"