Characters remaining: 500/500
Translation

iraqi

/i'rɑ:ki/ Cách viết khác : (Iraqi) /i'rɑ:ki/
Academic
Friendly

Từ "Iraqi" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

Biến thể từ gần giống
  • Iraq: Tên quốc gia.
  • Iraqi Arabic: Một phương ngữ của tiếngRập được nói ở Iraq.
  • Iraqi Kurdistan: Khu vực tự trị của người Kurd ở phía bắc Iraq.
Các từ đồng nghĩa

Từ "Iraqi" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể hiểu những từ chỉ các nhóm quốc gia khác như "Iranian" (người Iran), "Syrian" (người Syria) khi nói về người dân các quốc gia lân cận.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản chính trị, văn hóa hoặc xã hội, bạn có thể thấy "Iraqi" được dùng để phân tích các vấn đề liên quan đến Iraq, chẳng hạn: - The Iraqi culture has been influenced by various civilizations throughout history. (Văn hóa Iraq đã bị ảnh hưởng bởi nhiều nền văn minh trong suốt lịch sử.)

Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Iraqi", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như: - Iraqi identity: Danh tính văn hóa của người Iraq. - Iraqi conflict: Xung đột ở Iraq.

Kết luận

Tóm lại, "Iraqi" một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả về đất nước, văn hóa cho đến con người.

tính từ
  1. (thuộc) I-rắc
danh từ
  1. người I-rắc

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "iraqi"