Từ "Iraqi" trong tiếng Anh có hai cách sử dụng chính: như một tính từ và như một danh từ.
Từ "Iraqi" không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể hiểu những từ chỉ các nhóm quốc gia khác như "Iranian" (người Iran), "Syrian" (người Syria) khi nói về người dân các quốc gia lân cận.
Trong các văn bản chính trị, văn hóa hoặc xã hội, bạn có thể thấy "Iraqi" được dùng để phân tích các vấn đề liên quan đến Iraq, chẳng hạn: - The Iraqi culture has been influenced by various civilizations throughout history. (Văn hóa Iraq đã bị ảnh hưởng bởi nhiều nền văn minh trong suốt lịch sử.)
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Iraqi", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như: - Iraqi identity: Danh tính văn hóa của người Iraq. - Iraqi conflict: Xung đột ở Iraq.
Tóm lại, "Iraqi" là một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả về đất nước, văn hóa cho đến con người.