Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for après-guerre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chiến tranh
hậu chiến
chiến
tái thiết
cứ
vắng bóng
tan nát
chiến sử
chiến cụ
nội chiến
khói lửa
thương binh
tàu chiến
chiến cục
đánh đẹp
tàn khốc
phục hưng
buổi chiều
thuỷ binh
bố trận
sau đó
tù binh
theo như
binh hoả
binh nhung
tuyên chiến
cất quân
tơ tưởng
quá giờ
nghĩ lại
bình bầu
xu phụ
vuốt đuôi
rồi
kế đến
ba ngày
sau
thế chiến
truy nhận
trận tuyến
loạn
tâm lí
mốt
tơ mơ
kế
xong
xong
chạy theo
thong thả
thôi
trùng
vệ quốc
thừa
chiếu
thái lai
tứ cửu
tế cờ
theo
binh thuyền
tên đạn
chiến thuyền
xuất chinh
khai chiến
cử binh
xuất chinh
với
với
thấm
chiến thư
can qua
chiến địa
hải chiến
thiện chiến
đề binh
không chiến
động binh
binh bộ
chiến hoạ
dũng tướng
chiến bào
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last