Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tái thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • reconstruire; réédifier.
    • Tái thiết các thành phố sau chiến tranh
      reconstruire les villes après la guerre.
Related search result for "tái thiết"
Comments and discussion on the word "tái thiết"