Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for après-guerre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
xiên khoai
nhà mồ
ban chiều
sẽ hay
con thứ
nguyệt kị
giáp trận
chiến mã
dụng binh
lửa đạn
tục truyền
kế thất
rồi sao
dưới đây
tổng lực
đánh giặc
bút chiến
ra hè
động đất
hôi
nàn
dã chiến
trường kì
tựu trường
ra giêng
chú dượng
nửa buổi
mẹ kế
phải giờ
ốc nhồi
kết liễu
tai hoạ
quảng hàn
độc lập
ô thước
ngãi
chậm bước
thương vụ
rút cục
rốc
lon xon
cân não
ngày kia
vợ kế
bộ binh
bấm nút
ám quẻ
rồi thì
chiêu binh
nung đúc
nhiễu nhương
thảm hoạ
bóng ma
chiến sự
rốt cuộc
đô hộ
qua
sát
băng bó
thư thả
thân chinh
đoạn
vía van
nhắm rượu
khai trường
luận công
bách linh
xâu chuỗi
chấp bút
bắt bú
vỡ lẽ
hạ hồi
tội phạm
nạn
tham chiến
phá trận
bài khoá
chiến trường
sọm
tốc thắng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last