Characters remaining: 500/500
Translation

ambré

Academic
Friendly

Từ "ambré" trong tiếng Phápmột tính từ, được dùng để miêu tả màu sắc hoặc mùi hương, thường liên quan đến long diên hương (ambre gris). Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Mùi hương: "Ambré" có thể chỉ một loại hương thơm đặc trưng của long diên hương, thường được sử dụng trong nước hoa mỹ phẩm.
  2. Màu sắc: Khi nói về màu sắc, "ambré" thường chỉ màu vàng nâu, giống như màu của hổ phách (amber).
Ví dụ sử dụng:
  1. Về mùi hương:

    • Ce parfum a une note ambrée très agréable. (Nước hoa này có một nốt hương long diên hương rất dễ chịu.)
  2. Về màu sắc:

    • Elle a une peau teint ambré. ( ấy làn da màu hổ phách.)
Các biến thể:
  • Ambre: Danh từ chỉ long diên hương (amber).
  • Ambré: Tính từ chỉ có mùi hoặc màu sắc liên quan đến long diên hương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ambré" có thể được sử dụng để mô tả các loại đồ uống như rượu vang hoặc whiskey, khi chúng màu sắc hổ phách đặc trưng. Ví dụ:
    • Ce vin a une couleur ambrée qui montre son vieillissement. (Rượu vang này màu hổ phách cho thấy quá trình lão hóa của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Doré: Có nghĩamàu vàng, nhưng không hoàn toàn giống với hổ phách.
  • Châtain: Từ này chỉ màu nâu sáng, thường dùng để miêu tả tóc.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào với từ "ambré", nhưng bạn có thể gặp cụm từ nhưteint ambréđể nói về màu da.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ambré", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định bạn đang nói về mùi hương hay màu sắc. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. () mùi long diên hương; ướp long diên hương
  2. ( màu vàng) hổ phách
    • Teint ambré
      màu da hổ phách

Comments and discussion on the word "ambré"