Characters remaining: 500/500
Translation

ombrée

Academic
Friendly

Từ "ombrée" trong tiếng Phápmột tính từ, là dạng giống cái của từ "ombré". Từ này có nghĩa là "bị bóng râm", " bóng râm" hay "được che khuất bởi bóng của một vật nào đó". thường được sử dụng để mô tả một không gian hoặc một vật thể nào đó sự xuất hiện của bóng đổ, tạo nên sự tương phản giữa ánh sáng bóng tối.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả không gian: "Le jardin est ombré par de grands arbres." (Khu vườn được che bóng bởi những cây lớn.)
  2. Mô tả màu sắc: Trong nghệ thuật, "ombré" có thể chỉ một màu sắc độ đậm nhạt khác nhau, tạo nên hiệu ứng chiều sâu. Ví dụ: "Cette peinture a des couleurs ombrées." (Bức tranh này màu sắc độ đậm nhạt.)
Biến thể của từ:
  • Ombré: Dạng giống đực, có nghĩa tương tự.
  • Ombrageux: Tính từ này có nghĩa là "hay râm mát" hoặc "khó chịu", thường được dùng để chỉ những người không dễ gần.
Các từ gần giống:
  • Ombre: Danh từ, có nghĩa là "bóng" hoặc "bóng râm".
  • Ombrelle: Danh từ, có nghĩa là "ô", thường được sử dụng để che nắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Sombre: Tính từ, có nghĩa là "tối tăm" hoặc "u ám", nhưng không nhất thiết phải yếu tố bóng râm.
  • Ténébreux: Cũng có nghĩa là "tối tăm", thường dùng để mô tả một điều đó bí ẩn hoặc huyền bí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "ombrée" có thể được dùng để tạo ra cảm xúc, như diễn tả một tâm trạng u ám hoặc sự mờ mịt: "Elle évolue dans un monde ombré de doutes." ( ấy sống trong một thế giới đầy bóng râm của sự nghi ngờ.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ nào phổ biến trực tiếp liên quan đến "ombrée", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "ombre" như: - Être dans l'ombre: Nghĩa là "ở trong bóng tối", thường chỉ việc không được chú ý hoặc không được công nhận. - Mettre quelqu'un dans l'ombre: Nghĩa là "để ai đótrong bóng tối", có thể hiểulàm cho ai đó không nổi bật hoặc không được chú ý.

Kết luận:

"Ombrée" là một từ thú vị, không chỉ mô tả về hình ảnh mà còn có thể mang đến những cảm xúc sâu sắc trong nghệ thuật văn học. Qua việc sử dụng từ này, bạn có thể tạo nên những hình ảnh hoặc cảm xúc phong phú trong giao tiếp tiếng Pháp.

tính từ giống cái
  1. xem ombré

Comments and discussion on the word "ombrée"