Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
empire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quyền lực
  • (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng
    • L'empire de la beauté
      thế lực của sắc đẹp
  • vương quyền; vương quốc; đế chế
  • đế quốc
    • avoir de l'empire sur soi même
      biết tự chủ
    • cela vaut un empire
      quý giá lắm
    • empire céleste; empire de Dieu
      thiên đường
    • empire des ténèbres
      địa ngục
    • pour un empire
      dù đổi lấy một đế quốc
    • style Empire
      kiểu Đế chế (thời Na-pô-lê-ông 1)
Related search result for "empire"
Comments and discussion on the word "empire"