Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) thế lực; ảnh hưởng
- L'empire de la beauté
thế lực của sắc đẹp
- vương quyền; vương quốc; đế chế
- đế quốc
- avoir de l'empire sur soi même
biết tự chủ
- cela vaut un empire
quý giá lắm
- empire céleste; empire de Dieu
thiên đường
- empire des ténèbres
địa ngục
- pour un empire
dù đổi lấy một đế quốc
- style Empire
kiểu Đế chế (thời Na-pô-lê-ông 1)