Characters remaining: 500/500
Translation

empire

/'empaiə/
Academic
Friendly

Từ "empire" trong tiếng Anh có nghĩa "đế quốc," chỉ một vùng lãnh thổ rộng lớn được cai trị bởi một chính phủ duy nhất, thường một hoàng đế hoặc một vị vua. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hoàn toàn hoặc sự thống trị trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa
  • Empire (danh từ): Đế quốc; một vùng lãnh thổ lớn do một chính phủ hoặc một cá nhân cai trị.
  • Empire (định ngữ): Thể hiện phong cách, kiểu dáng hoặc thiết kế giống như của đế chế, dụ như "đồ đạc kiểu đế chế Napoléon."
dụ sử dụng
  1. Đế quốc:

    • "The Roman Empire was one of the largest empires in history." (Đế quốc La một trong những đế quốc lớn nhất trong lịch sử.)
  2. Kiểm soát hoàn toàn:

    • "He built an empire in the business world." (Ông đã xây dựng một đế chế trong thế giới kinh doanh.)
  3. Cụm từ liên quan:

    • Empire city: "New York is often referred to as the empire city." (Thành phố New York thường được gọi là thành phố đế quốc.)
    • Empire state: "Empire State Building is a popular tourist attraction in New York." (Tòa nhà Empire State một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếngNew York.)
    • Empire Day: "Empire Day is celebrated on May 24th in honor of Queen Victoria." (Ngày đế quốc được tổ chức vào ngày 24 tháng 5 để vinh danh Nữ hoàng Victoria.)
Biến thể của từ
  • Imperial (tính từ): Liên quan đến đế quốc.
    • dụ: "The imperial palace was magnificent." (Cung điện đế quốc thật lộng lẫy.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dominion: Sự thống trị hoặc quyền kiểm soát.
  • Sovereignty: Quyền lực tối cao trong một lãnh thổ.
  • Realm: Vùng lãnh thổ hoặc lĩnh vực một cá nhân hoặc một tổ chức quyền kiểm soát.
Idioms cụm động từ
  • Empire state of mind: Ý chỉ một tâm trạng hoặc cách nghĩ đầy tham vọng, thường liên quan đến New York sự thành công.
  • Build an empire: Xây dựng một tổ chức hoặc một doanh nghiệp lớn mạnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh kinh doanh, từ "empire" có thể dùng để chỉ việc xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ hoặc một tổ chức tầm ảnh hưởng lớn.
danh từ
  1. đế quốc; chế chế
  2. (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po--ông I (quần áo, đồ đạc)
  3. sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
Idioms
  • Empire City
    thành phố Niu-óoc
  • Empire Day
    ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
  • Empire State
    bang Niu-óoc

Comments and discussion on the word "empire"