Characters remaining: 500/500
Translation

chambrée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chambrée" là một tính từ nguồn gốc từ động từ "chambrer". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệtliên quan đến đồ uống như rượu hoặc bia. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "chambrée":

Định nghĩa
  • Chambrée: Tính từ này có nghĩa là "ấm", thường được dùng để mô tả một loại đồ uống (thườngrượu) đã được đểnhiệt độ phòng hoặc không còn lạnh nữa. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu là "bia ấm" hoặc "rượu ấm".
Ví dụ sử dụng
  1. Une bière chambrée: Một cốc bia ấm.
  2. Le vin doit être chambré avant d'être servi: Rượu phải được để ấm trước khi phục vụ.
Cách sử dụng nâng cao

Trong bối cảnh ẩm thực, từ "chambrée" thường chỉ ra rằng đồ uống đã đạt đến nhiệt độtưởng để thưởng thức hương vị tốt nhất. Việc "chambrer" rượu vangmột kỹ thuật quan trọng, một số loại rượu sẽ phát huy hương vị khi được đểnhiệt độ nhất định.

Biến thể của từ
  • Chambrer: Động từ gốc, có nghĩa là "để đồ uốngnhiệt độ phòng" hoặc "làm ấm".
  • Chambré: Thì quá khứ phân từ của "chambrer", cũng có thể dùng để mô tả đồ uống đã được làm ấm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Température ambiante: Nhiệt độ phòng.
  • À température: Ở nhiệt độ.
Idioms cụm động từ liên quan
  • À température ambiante: Một cụm từ dùng để chỉ đồ uống được đểnhiệt độ phòng.
Chú ý
  • Trong ngữ cảnh cụ thể, từ "chambrée" có thể chỉ đồ uống được giữnhiệt độ cao hơn so với bình thường (thườngnhiệt độ lạnh).
  • Không nhầm lẫn với từ "froid" (lạnh), "chambrée" mô tả một trạng thái ấm, không lạnh.
tính từ
  1. ấm
    • Une bière chambrée
      một cốc bia ấm (xem chambrer)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chambrée"