Từ tiếng Pháp "chambrée" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "chambrer". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là liên quan đến đồ uống như rượu hoặc bia. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chambrée":
Định nghĩa
Chambrée: Tính từ này có nghĩa là "ấm", thường được dùng để mô tả một loại đồ uống (thường là rượu) đã được để ở nhiệt độ phòng hoặc không còn lạnh nữa. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu nó là "bia ấm" hoặc "rượu ấm".
Ví dụ sử dụng
Une bière chambrée: Một cốc bia ấm.
Le vin doit être chambré avant d'être servi: Rượu phải được để ấm trước khi phục vụ.
Cách sử dụng nâng cao
Trong bối cảnh ẩm thực, từ "chambrée" thường chỉ ra rằng đồ uống đã đạt đến nhiệt độ lý tưởng để thưởng thức hương vị tốt nhất. Việc "chambrer" rượu vang là một kỹ thuật quan trọng, vì một số loại rượu sẽ phát huy hương vị khi được để ở nhiệt độ nhất định.
Biến thể của từ
Chambrer: Động từ gốc, có nghĩa là "để đồ uống ở nhiệt độ phòng" hoặc "làm ấm".
Chambré: Thì quá khứ phân từ của "chambrer", cũng có thể dùng để mô tả đồ uống đã được làm ấm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ liên quan
Chú ý
Trong ngữ cảnh cụ thể, từ "chambrée" có thể chỉ đồ uống được giữ ở nhiệt độ cao hơn so với bình thường (thường là nhiệt độ lạnh).
Không nhầm lẫn với từ "froid" (lạnh), vì "chambrée" mô tả một trạng thái ấm, không lạnh.