Characters remaining: 500/500
Translation

cambré

Academic
Friendly

Từ "cambré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cong" hoặc "uốn cong", thường được sử dụng để mô tả một hình dáng độ cong, đặc biệt là ở phần lưng.

Định nghĩa
  • Cambré (tính từ): có nghĩa là "cong", "uốn cong", thường dùng để chỉ hình dáng lưng của một người hoặc một vật nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong mô tả cơ thể:

    • Elle a une taille cambrée. ( ấy có một vòng eo cong.)
    • Le danseur se tenait avec le dos cambré. (Người vũ công đứng với lưng cong.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • La statue a une posture cambrée qui lui donne de l'élégance. (Bức tượng tư thế cong, điều này làm cho trở nên thanh lịch.)
Sử dụng nâng cao
  • Cambré có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tư thế trong khi nhảy múa hoặc thể dục, chẳng hạn:
    • Dans le ballet, les mouvements cambrés sont très appréciés. (Trong ballet, các động tác cong rất được yêu thích.)
Phân biệt các biến thể
  • Cambrure: danh từ, chỉ sự cong (ví dụ: la cambrure de la chaussure - độ cong của giày).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Courbé: cũng có nghĩa là "uốn cong", nhưng thường chỉ những vật thể không độ cong rõ rệt như "cambré".
  • Arrondi: có nghĩa là "tròn", thường chỉ các cạnh hoặc bề mặt mịn màng.
Cụm từ thành ngữ
  • Không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "cambré", nhưng trong khi mô tả một người tư thế đẹp, người ta có thể nói:
    • Se tenir droit (Giữ thẳng người) – trái ngược với việc "cambré".
Kết luận

Từ "cambré" rất hữu ích trong việc mô tả hình dáng tư thế. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thêm chiều sâu cho mô tả của mình về cơ thể người hoặc các tác phẩm nghệ thuật.

tính từ
  1. cong
    • Dos cambré
      lưng ong

Words Containing "cambré"

Comments and discussion on the word "cambré"