Characters remaining: 500/500
Translation

compère

Academic
Friendly

Từ "compère" trong tiếng Pháp thường được sử dụng như một danh từ giống đực có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết một số ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Kẻ thông đồng, cò mồi: "Compère" có thể chỉ những người tham gia vào một kế hoạch hoặc hành động lừa đảo cùng nhau. Trong ngữ cảnh này, thường được sử dụng để nói về những người làm công việc gian lận, chẳng hạn như trong các màn ảo thuật hay trò lừa bịp.

    • Ví dụ: Le prestidigitateur a deux compères dans la salle. (Người làm trò ảo thuật hai tên cò mồitrong phòng.)
  2. Cha đỡ đầu: Trong một số ngữ cảnh cổ, "compère" có thể chỉ người cha đỡ đầu của một đứa trẻ. Đâynghĩa không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại.

    • Ví dụ: Mon compère a assisté à la cérémonie de baptême. (Cha đỡ đầu của tôi đã tham dự lễ rửa tội.)
  3. Người bạn, lão, : "Compère" cũng có thể được sử dụng để chỉ một người bạn thân hoặc một nào đó, thường mang tính chất thân mật hoặc vui vẻ.

    • Ví dụ: Regarde ce rusé compère ! (Nhìn cái giảo quyệt kia kìa!)
Các biến thể từ gần giống
  • "Comparse": Từ này thường được dùng để chỉ một người tham gia trong một vở kịch hoặc một màn trình diễn, nhưng không phảinhân vật chính.
  • "Compagnon": Cũngmột từ chỉ người bạn, nhưng thường mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự đồng hành trong cuộc sống hoặc trong công việc.
Từ đồng nghĩa
  • "Camarade": Có nghĩabạn bè, đồng nghiệp, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc.
  • "Ami": Có nghĩabạn thân, thường mang tính chất thân thiết hơn.
Thành ngữ cụm từ
  • "Compère et complice": Nghĩa là "kẻ đồng phạm", chỉ những người cùng tham gia vào một hành động nào đó, đặc biệtnhững hành động không chính thức hoặc bất hợp pháp.
Sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "compère" có thể được sử dụng để thể hiện sự thân thiết sự liên kết giữa các nhân vật, chẳng hạn như trong các tác phẩm thể hiện tình bạn, sự hỗ trợ lẫn nhau trong các tình huống khó khăn.

Kết luận

Từ "compère" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa mang lại.

danh từ giống đực
  1. kẻ thông đồng, cò mồi
    • Le prestidigitateur a deux compères dans la salle
      người làm trò ảo thuật hai tên cò mồitrong phòng
  2. (từ , nghĩa ) cha đỡ đầu
  3. (từ , nghĩa ) lão,
    • Un rusé compère
      một lão giảo quyệt

Words Containing "compère"

Comments and discussion on the word "compère"