Characters remaining: 500/500
Translation

compère-loriot

Academic
Friendly

Từ "compère-loriot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ một loại mụn lẹo, cụ thểmụn lẹo mắt. Mụn lẹomột khối u nhỏ, thường đỏ đau, xuất hiện mắt do nhiễm trùng tuyến dầu hoặc tuyến mồ hôi.

Định nghĩa:
  • Compère-loriot: Mụn lẹo mắt, thường do vi khuẩn gây ra, dẫn đến tình trạng sưng tấy khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai un compère-loriot sur mon œil." (Tôi có một mụn lẹo trên mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après avoir consulté le médecin, j'ai appris que mon compère-loriot était causé par une infection bactérienne." (Sau khi khám bác sĩ, tôi đã biết rằng mụn lẹo của tôi là do một nhiễm trùng vi khuẩn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chalazion: Một loại mụn khác cũng xuất hiện mắt, nhưng thường không đau là do tắc nghẽn tuyến dầu.
  • Hordeolum: Từ này thường được dùng để chỉ lẹo mắt (mụn lẹo) trong ngữ cảnh y học, có thể coi là đồng nghĩa với "compère-loriot".
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh không chính thức, "compère-loriot" có thể được dùng để chỉ một sự khó chịu hoặc phiền toái nào đó, mặc dù cách sử dụng này không phổ biến.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "compère-loriot". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, có thể nói đến việc "faire attention à sa santé" (chú ý đến sức khỏe của mình) để tránh các vấn đề như lẹo mắt.
Lưu ý:

Khi học từ "compère-loriot", bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng từ này. Đâymột từ khá chuyên môn trong lĩnh vực y học, vì vậy bạn sẽ ít gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (y học) (mụn) lẹo (ở mắt)

Comments and discussion on the word "compère-loriot"