Characters remaining: 500/500
Translation

allow

/ə'lau/
Academic
Friendly

Từ "allow" trong tiếng Anh một động từ ngoại, có nghĩa chính "cho phép" hoặc "để cho". Dưới đây giải thích chi tiết về từ "allow", các cách sử dụng, dụ, một số từ đồng nghĩa cũng như từ gần giống.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cho phép, để cho:

    • dụ: "Allow me to help you." (Cho phép tôi được giúp bạn.)
    • dụ: "Smoking is not allowed here." (Không được phép hút thuốc láđây.)
  2. Thừa nhận, công nhận:

    • dụ: "I allow that I am wrong." (Tôi thừa nhận rằng tôi đã sai.)
    • dụ: "To allow something to be true." (Công nhận điều đó đúng sự thật.)
  3. Cấp phát, trợ cấp:

    • dụ: "To allow a request." (Chấp nhận yêu cầu.)
    • dụ: "I am allowed 300đ a year." (Tôi được cấp 300đ mỗi năm.)
  4. Tính đến, chú ý đến (nội động từ):

    • dụ: "Allow for the delays caused by bad weather." (Tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra.)
  5. Chịu được, dung thứ được:

    • dụ: "The question allows of no dispute." (Vấn đề này không cho phép bàn cãi cả.)
    • dụ: "I can't allow of this noise going on." (Tôi không thể chịu được tiếng ồn này kéo dài mãi.)
Biến thể của từ "allow"
  • Allowed (được cho phép): "You are allowed to leave early." (Bạn được phép ra về sớm.)
  • Allowing (đang cho phép): "I am allowing him to attend the meeting." (Tôi đang cho phép anh ấy tham dự cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Permit: cũng có nghĩa "cho phép", thường mang tính trang trọng hơn.
    • dụ: "You are permitted to enter." (Bạn được phép vào.)
  • Grant: thường dùng trong ngữ cảnh cấp phát hoặc cho phép chính thức.
    • dụ: "The request was granted." (Yêu cầu đã được chấp nhận.)
Idioms phrasal verbs
  • Allow for: tính đến, chú ý đến. dụ: "We need to allow for extra time." (Chúng ta cần tính đến thời gian thêm.)
  • Allow oneself: tự cho phép mình làm gì đó. dụ: "She allowed herself a moment of rest." ( ấy tự cho phép mình một chút thời gian nghỉ ngơi.)
Kết luận

Từ "allow" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày nhiều cách sử dụng khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.

ngoại động từ
  1. cho phép để cho
    • allow me to help you
      cho phép tôi được giúp anh một tay
    • smoking is not allowed here
      không được hút thuốc láđây
    • to allow oneself
      tự cho phép mình
    • I'll not allow you to be ill-treated
      tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
  2. thừa nhận, công nhận, chấp nhận
    • to allow something to be true
      công nhận cái đúng sự thật
    • I allow that I am wrong
      tôi nhận tôi sai
    • to allow a request
      chấp đơn
  3. cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
    • to be allowed 300đ a year
      mỗi năm được trợ cấp 300đ
  4. (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm
    • to allow 5 per cent for breakage
      trừ 5 (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 (tài chính) nủm nạnh 8
nội động từ
  1. (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
    • allow to for the delays coused by bad weather
      tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra
    • after allowing for...
      sau khi đã tính đến...
  2. (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
    • the question allows of no dispute
      vấn đề không cho phép bàn cãi cả
    • I can't allow of this noise going on
      tôi không thể chịu được cái tiếng ầmấy cứ kéo dài mãi

Comments and discussion on the word "allow"