Characters remaining: 500/500
Translation

fallow

/'fælou/
Academic
Friendly

Từ "fallow" trong tiếng Anh nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này dành cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa
  1. Danh từ (Noun): "fallow" có thể chỉ đến đất bỏ hoang, tức là đất không được trồng trọt trong một thời gian nhất định. Điều này thường xảy ra để cho đất thời gian phục hồi dinh dưỡng.

  2. Tính từ (Adjective): "fallow" mô tả tình trạng không trồng trọt hoặc bỏ hoá. có thể chỉ về đất không được canh tác hoặc trí tuệ, ý thức không được phát triển.

  3. Động từ (Verb): "to fallow" có nghĩa bỏ hoá đất, tức là làm cho đất không được cày xới hoặc trồng cây trong một thời gian để cải thiện sức khỏe của đất.

dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The farmer left a portion of his land as fallow to restore its nutrients." (Người nông dân để lại một phần đất của mình bỏ hoang để phục hồi dinh dưỡng cho đất.)
  • Tính từ:

    • "After years of intensive farming, the land became fallow and needed time to recover." (Sau nhiều năm canh tác cường độ cao, đất trở nên bỏ hoang cần thời gian để phục hồi.)
  • Động từ:

    • "To improve the crops, the farmer decided to fallow some fields for a season." (Để cải thiện mùa vụ, người nông dân quyết định bỏ hoá một số cánh đồng trong một mùa.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Fallow land: Đất bỏ hoang, thường được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ đất không được canh tác.
  • Fallow period: Thời gian đất không được trồng trọt.
  • Fallow mind: Trí não không được rèn luyện hay không hoạt động tư duy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Barren: Cũng có nghĩa "khô cằn" hoặc "không sự sống", thường được dùng để chỉ đất không thể trồng trọt.
  • Uncultivated: Chỉ đất không được canh tác, có thể gần nghĩa với "fallow".
  • Dormant: Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng để chỉ một cái đó không hoạt động, như một trí tuệ hoặc ý tưởng đang "ngủ".
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "fallow", bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Chú ý
  • "Fallow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như giáo dục phát triển cá nhân ( dụ: "a fallow mind" để chỉ một tâm trí không được kích thích hay phát triển).
danh từ
  1. đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
tính từ
  1. bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
  2. không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
ngoại động từ
  1. bỏ hoá
  2. làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)

Comments and discussion on the word "fallow"