Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interdict
/'intədikt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cấm, sự cấm chỉ
  • (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
động từ
  • cấm, cấm chỉ
  • (tôn giáo) khai trừ, huyền chức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Related words
Related search result for "interdict"
Comments and discussion on the word "interdict"