Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interdictory
/,intə'diktəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự cấm chỉ
  • (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức
  • (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Related search result for "interdictory"
Comments and discussion on the word "interdictory"