Characters remaining: 500/500
Translation

allowance

/ə'lauəns/
Academic
Friendly

Từ "allowance" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Allowance (danh từ):
    • Sự cho phép: Khi bạn được phép làm điều đó.
    • Tiền trợ cấp: Số tiền được cấp phát định kỳ như tiền tiêu vặt hay tiền hỗ trợ từ gia đình.
    • Khẩu phần: Số lượng hoặc phần ăn bạn được phép nhận, thường trong bối cảnh quân sự hoặc dinh dưỡng.
    • Sự tính đến: Việc xem xét hay chấp nhận một điều đó, dụ như sự khác biệt về tuổi tác.
dụ sử dụng:
  1. Tiền trợ cấp:

    • "I get a very small allowance from home every month." (Tôi nhận được một khoản tiền nhỏ từ gia đình hàng tháng.)
  2. Khẩu phần:

    • "The soldiers were put on half allowance during the training." (Các quân lính được cấp nửa khẩu phần trong thời gian huấn luyện.)
  3. Sự cho phép:

    • "By his own allowance, he admitted that he was wrong." (Do chính anh ta thừa nhận, anh ta đã thừa nhận rằng mình sai.)
  4. Sự tính đến:

    • "We should make allowances for the difference in age when discussing their behavior." (Chúng ta nên chiếu cố đến sự khác biệt về tuổi tác khi thảo luận về hành vi của họ.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Make allowances for: Cụm động từ này có nghĩa xem xét hoặc chấp nhận một điều đó.
    • dụ: "You need to make allowances for his lack of experience." (Bạn cần xem xét sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Subsidy: Tiền trợ cấp, thường dùng trong bối cảnh chính phủ hỗ trợ tài chính.
  • Grant: Khoản tiền được cấp cho một mục đích cụ thể, thường từ một tổ chức hoặc chính phủ.
  • Pocket money: Tiền tiêu vặt, thường được sử dụng để chỉ tiền cha mẹ cho trẻ em để chi tiêu cá nhân.
Idioms liên quan:
  • Allowance for mistakes: Sự thông cảm đối với những sai lầm, chấp nhận rằng mọi người có thể mắc lỗi.
  • On a short allowance: Nghĩa bị hạn chế về số lượng hay khẩu phần (có thể áp dụng cho thực phẩm hoặc tài chính).
Kết luận:

Từ "allowance" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính cho đến hành vi sự chấp nhận.

danh từ
  1. sự cho phép
  2. sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận
    • by his own allowance
      do chính anh ta thừa nhận
  3. tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt
    • to get a very small allowance from home every month
      hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ
    • family allowance fund
      quỹ trợ cấp gia đình đông con
  4. phần tiền, khẩu phần, phần ăn
    • to put the men on half allowance
      (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần
    • to be on short allowance
      bị hạn chế khẩu phần
    • at no allowance
      không hạn chế
    • to reduce the allowance of water
      giảm khẩu phần nước
    • do not take more than your usual allowance
      không được ăn quá khẩu phần thường lệ
  5. sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ
    • to make allowances for the difference of age
      kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi
    • to make allowance for youth
      chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ
  6. sự trừ, sự bớt
    • to make allowance for the tare
      trừ
  7. (kỹ thuật); (vật ) hạn định cho phép
ngoại động từ
  1. chia phần ăn cho
  2. cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

Comments and discussion on the word "allowance"