Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for aller in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đi nghỉ
cuốc
xem hát
cụp đuôi
xem lễ
đi lại
đỡ
thà rằng
đón ý
rượn
suông tình
nghỉ lễ
te te
thoả chí
rỗi hơi
ngày giờ
đi bộ
lang bạt
tiện dịp
hành hương
triệng
tương xứng
xắm nắm
buồn lòng
chúng con
bỏ đi
tấp tểnh
ý giả
tiến thủ
chẳng bằng
bất luận
bộ hành
mua hàng
thân chinh
bất đắc dĩ
bãi biển
náo nức
mây khói
bất nhược
tro bụi
ngẫu
qua lại
ngứa ngáy
gió
bôn ba
bèo
lăm le
thả nổi
tối đất
năng
chiếu bóng
chợ
tranh thủ
chểnh mảng
rổi
bọn
xinh
xinh
nài
có khi
chạy quanh
xi-nê
phố
trẩy
lỏi
sóng đôi
sở
suôn sẻ
trôi
lếch thếch
rứt
vừa vặn
mặt trận
biệt xứ
bén
xéo
xéo
xếp
xếp
xách
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last