Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
qua lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aller et venir; circuler
  • avoir des relations; fréquenter
    • Anh ta thường qua lại nhà này
      il fréquente souvent cette maison
  • réciproque
    • Tác động qua lại
      action réciproque
Related search result for "qua lại"
Comments and discussion on the word "qua lại"