Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tấp tểnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'apprêter à.
    • Học chưa thuộc bài đã tấp tểnh đi chơi
      s'apprêter à aller s'amuser avant d'avoir su sa leçon.
  • như tấp tửng
Related search result for "tấp tểnh"
Comments and discussion on the word "tấp tểnh"