Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for alcool in Vietnamese - French dictionary
thi tửu
nhắm rượu
tửu
uống
uống
nhắm
tợp
be
cần
ngũ giới
rượu cẩm
đưa cay
hội ẩm
rượu cần
đồ nhắm
chén hạt mít
cuồng ẩm
tống tửu
hồ lô
tửu lượng
giới tửu
bỗng
nít
nậm
rượu lậu
rượu mạnh
mềm môi
chén quỳnh
cồn
i-ốt
rượu
thồi
bay hơi
can ngăn
chưng cất
ngao
nai
nhất sinh
ché
tì tì
nực mùi
biến tính
ngỗng
núc
phà
tử
xị
nhậu
vò
vò
pha loãng
chừa
tẩm
cạch
chứa
lậu
loãng
nhắp
vô độ
vô độ
chút đỉnh
choé
cạn
nhịn
chén
chiết
nguyên chất
tuần
cất
o
cao độ
chui
long
bầu
ngâm
bình
nặng