Characters remaining: 500/500
Translation

aisé

Academic
Friendly

Từ "aisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ dàng", "thuận lợi" hoặc "khá giả". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số biến thể cũng như từ đồng nghĩa bạn có thể tham khảo.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Dễ dàng: Khi nói rằng một điều đó là "aisé", bạn đang chỉ ra rằng điều đó không khó khăn có thể thực hiện một cách dễ dàng.

    • Ví dụ: La critique est aisée, et l'art est difficile. (Phê bình thì dễ, làm thì mới khó.)
    • đây, câu này thể hiện rằng việc chỉ trích người khác thì đơn giản hơn nhiều so với việc thực hiện một công việc khó khăn.
  2. Khá giả: Khi nói về một gia đình hoặc một người nào đó "aisé", có nghĩahọđiều kiện tài chính tốt, không phải lo lắng về tiền bạc.

    • Ví dụ: Une famille aisée vit dans une grande maison. (Một gia đình khá giả sống trong một ngôi nhà lớn.)
  3. Văn phong tự nhiên: Trong ngữ cảnh văn chương, "aisé" cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách viết tự nhiên, không gò bó.

    • Ví dụ: Il écrit dans un style aisée, fluide et agréable à lire. (Anh ấy viết bằng một phong cách tự nhiên, trôi chảy dễ đọc.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "aisé" có thể được chia theo giới tính số lượng:

    • aisée (giống cái, số ít)
    • aisés (giống đực, số nhiều)
    • aisées (giống cái, số nhiều)
  • Từ đồng nghĩa:

    • facile: dễ dàng
    • aisément: một cách dễ dàng
    • riche: giàu có (trong nghĩa khá giả)
Cách sử dụng nâng cao
  • Câu ví dụ nâng cao: Il n'est pas si aisé de se faire un nom dans ce milieu compétitif. (Muốn nổi danh trong môi trường cạnh tranh này thật chẳng dễ nào.)
    • Câu này thể hiện sự khó khăn trong việc xây dựng danh tiếng trong một lĩnh vực cụ thể.
Các cụm từ liên quan
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ nổi bật sử dụng từ "aisé", nhưng bạn có thể tham khảo cách sử dụng "avoir l'air aisée" (trông có vẻ dễ dàng).

  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "aisé" với các động từ khác để tạo thành các câu miêu tả.

Tóm lại

Từ "aisé" rất hữu ích trong việc mô tả tình huống dễ dàng hoặc tình trạng tài chính khá giả. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phê bình nghệ thuật cho đến miêu tả cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. dễ dàng
    • "La critique est aisée, et l'art est difficile" (Destouches)
      phê bình thì dễ, làm thì mới khó
    • "Il n'est pas si aisé de se faire un nom" (La Bruy.)
      muốn nổi danh thật chẳng dễ nào
  2. tự nhiên
    • Style aisé
      văn tự nhiên, không gò bó
  3. sung túc, khá giả
    • Famille aisée
      gia đình khá giả

Comments and discussion on the word "aisé"