Characters remaining: 500/500
Translation

aisément

Academic
Friendly

Từ "aisément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách dễ dàng" hoặc "dễ dàng". Từ này thường được dùng để diễn tả việc làm một điều đó không gặp khó khăn hay trở ngại.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Aisément (phó từ): dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách dễ dàng, thoải mái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a réussi à résoudre le problème aisément.

    • (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)
  2. Elle parle anglais aisément.

    • ( ấy nói tiếng Anh một cách dễ dàng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Vivre aisément: sống sung túc, không phải lo lắng về tài chính.
    • Ví dụ: Ils vivent aisément grâce à leur entreprise prospère.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Aisé (tính từ): có nghĩa là "dễ dàng", "thuận lợi", hoặc "giàu có".

    • Ví dụ: Il est aisé de comprendre ce concept. (Thật dễ dàng để hiểu khái niệm này.)
  • Facile (tính từ): cũng có nghĩa là "dễ dàng" nhưng thường được dùng để chỉ độ khó của một công việc hay nhiệm vụ, không mang sắc thái tài chính như "aisé".

    • Ví dụ: C'est un problème facile à résoudre. (Đómột vấn đề dễ giải quyết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Facilement: phó từ đồng nghĩa, nghĩa là "một cách dễ dàng".
  • Sereinement: có nghĩa là "một cách bình tĩnh, thoải mái".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir les moyens de vivre aisément: đủ khả năng tài chính để sống sung túc.
    • Ví dụ: Après des années de travail, il a enfin les moyens de vivre aisément.
Chú ý:

"Aisément" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn có thể dùng trong văn viết hoặc nói, trong khi "facilement" có thể được sử dụng trong mọi tình huống.

phó từ
  1. dễ dàng
  2. sung túc, khá giả
    • Vivre aisément
      sống sung túc

Antonyms

Words Containing "aisément"

Comments and discussion on the word "aisément"