Characters remaining: 500/500
Translation

malaisément

Academic
Friendly

Từ "malaisément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "khó khăn", "không dễ dàng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống người nói cảm thấy không thoải mái hoặc gặp khó khăn khi thực hiện.

Phân tích từ "malaisément":
  1. Cấu trúc từ:

    • "malaisément" được hình thành từ "malaisé" (khó khăn) hậu tố "-ment" (thường được dùng để biến tính từ thành phó từ).
  2. Nghĩa:

    • "malaisément" chỉ trạng thái khó khăn, không thoải mái trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Cacher malaisément sa joie: Khó giấu niềm vui.
    • Il a malaisément trouvé une solution: Anh ấy đã khó khăn tìm ra một giải pháp.
  2. Câu nâng cao:

    • Elle exprime malaisément ses sentiments: ấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình.
    • Il avance malaisément dans ce projet: Anh ấy tiến triển một cách khó khăn trong dự án này.
Các cách sử dụng khác từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Difficilement: khó khăn.
    • A peine: vừa đủ, khó khăn.
  • Từ trái nghĩa:

    • Facilement: dễ dàng.
  • Idioms cụm từ liên quan:

    • Avoir du mal à: gặp khó khăn trong việc gì đó.
  • Phrasal verbs liên quan:

    • Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verbs giống như tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "se débrouiller" (tự xoay sở) để chỉ việc xửmột tình huống khó khăn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "malaisément", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với tình huống bạn đang mô tả. Việc sử dụng từ này thường thể hiện một cảm xúc hoặc tình trạng không thoải mái, vì vậy hãy cân nhắc khi đưa vào câu.

phó từ
  1. không dễ, khó khăn
    • Cacher malaisément sa joie
      khó giấu niềm vui

Antonyms

Comments and discussion on the word "malaisément"