Characters remaining: 500/500
Translation

anglaiser

Academic
Friendly

Từ "anglaiser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cắt đuôi (của ngựa) để đuôi khỏi cụp xuống". Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực chăn nuôi ngựa chăm sóc ngựa. Khi một con ngựa đuôi dài, đôi khi người ta sẽ cắt bớt để đuôi không bị rối hoặc cụp xuống, điều này giúp cho con ngựa trông đẹp hơn cũng thuận lợi hơn cho việc chăm sóc.

Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "anglaiser" là một động từ quy tắc, vì vậy sẽ tuân theo quy tắc chia động từ của nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er). Ví dụ:
    • Je anglaise (Tôi cắt đuôi)
    • Tu anglaises (Bạn cắt đuôi)
    • Il/Elle anglaise (Anh/ ấy cắt đuôi)
    • Nous anglaisons (Chúng tôi cắt đuôi)
    • Vous anglaisez (Các bạn cắt đuôi)
    • Ils/Elles anglaisent (Họ cắt đuôi)
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il faut anglaiser le cheval avant de le présenter au concours." (Cần phải cắt đuôi cho con ngựa trước khi đưa ra thi đấu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les éleveurs de chevaux recommandent souvent d'anglaiser les chevaux de course pour des raisons esthétiques et pratiques." (Các nhà chăn nuôi ngựa thường khuyên nên cắt đuôi cho những con ngựa đua lý do thẩm mỹ thực tiễn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "couper" (cắt) - một động từ chung để chỉ hành động cắt, nhưng không đặc trưng cho việc cắt đuôi ngựa.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "anglaiser" mang một nghĩa cụ thể trong lĩnh vực chăm sóc ngựa.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "anglaiser". Tuy nhiên, khi nói về việc chăm sóc ngựa, người ta có thể sử dụng các cụm từ như "prendre soin de" (chăm sóc) hoặc "préparer un cheval" (chuẩn bị một con ngựa).
Lưu ý:
  • "Anglaiser" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chăn nuôi ngựa không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Do đó, khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn.
ngoại động từ
  1. cắt hạ đuôi (của ngựa) để đuôi khỏi cụp xuống

Comments and discussion on the word "anglaiser"