Characters remaining: 500/500
Translation

adventure

/əd'ventʃə/
Academic
Friendly

Từ "adventure" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa liên quan đến sự phiêu lưu, mạo hiểm, hoặc những trải nghiệm đầy thú vị bất ngờ. Dưới đây phần giải thích chi tiết cùng với dụ, cách sử dụng, các biến thể của từ này.

Định Nghĩa:
  1. Danh từ (noun): "Adventure" chỉ những trải nghiệm thú vị, mới mẻ, có thể mang tính mạo hiểm. thường liên quan đến những sự kiện không lường trước được, có thể vui vẻ hoặc nguy hiểm.

    • dụ: "They went on an adventure to climb the highest mountain." (Họ đã tham gia một cuộc phiêu lưu để leo lên ngọn núi cao nhất.)
  2. Động từ (verb): "To adventure" nghĩa dám mạo hiểm hoặc liều lĩnh làm điều đó.

    • dụ: "He decided to adventure into the unknown." (Anh ấy quyết định liều lĩnh bước vào nơi chưa biết.)
Biến Thể:
  • Adventurous (tính từ): Mang nghĩa thích mạo hiểm, thích khám phá.

    • dụ: "She has an adventurous spirit." ( ấy một tâm hồn mạo hiểm.)
  • Adventurously (trạng từ): Hành động một cách mạo hiểm.

    • dụ: "He traveled adventurously through the jungle." (Anh ấy đã du lịch một cách mạo hiểm qua khu rừng.)
Các Cách Sử Dụng Nghĩa Khác Nhau:
  • "To adventure to do something": Liều làm việc đó.

    • dụ: "They adventured to start a new business." (Họ liều lĩnh bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
  • "To adventure one's life": Liều mạng dám tiến hành điều đó.

    • dụ: "He adventured his life by traveling to dangerous places." (Anh ấy đã liều mạng bằng cách du lịch đến những nơi nguy hiểm.)
  • "To meet with an adventure": Gặp một sự việc bất ngờ.

    • dụ: "We met with an adventure when our car broke down in the middle of nowhere." (Chúng tôi đã gặp một sự việc bất ngờ khi xe của chúng tôi hỏng giữa chỗ không .)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Quest: Cuộc tìm kiếm, thường liên quan đến việc tìm kiếm điều đó quý giá hoặc ý nghĩa.
  • Expedition: Cuộc thám hiểm, thường kế hoạch rõ ràng mục tiêu cụ thể.
  • Journey: Hành trình, có thể một chuyến đi dài hoặc trải nghiệm trong cuộc sống.
Idioms:
  • "Go on an adventure": Đi khám phá hoặc tham gia vào một chuyến đi thú vị.
  • "Adventure awaits": Những trải nghiệm thú vị đang chờ đón.
Phrasal Verbs:
  • "Set off on an adventure": Bắt đầu một cuộc phiêu lưu.
    • dụ: "They set off on an adventure early in the morning." (Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu vào sáng sớm.)
Kết Luận:

Từ "adventure" không chỉ đơn thuần một cuộc phiêu lưu còn mang nhiều sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.

động từ
  1. phiêu lưu, mạo hiểm, liều
    • to adventure to do something
      liều làm việc
    • to adventure one's life
      liều mạng
  2. dám đi, dám đến (nơi nào...)
  3. dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)
danh từ
  1. sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
    • stories of adventures
      những truyện phiêu lưu
  2. sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
  3. sự việc bất ngờ
    • to meet with an adventure gặp
      một sự việc bất ngờ
  4. sự may rủi, sự tình cờ
    • if, by adventure,you come across him
      nếu tình cờ anh gặp hắn
  5. (thương nghiệp) sự đầu cơ

Comments and discussion on the word "adventure"