Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misadventure
/'misəd'ventʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rủi ro, sự bất hạnh
  • (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...)
Related words
Comments and discussion on the word "misadventure"