Characters remaining: 500/500
Translation

jeopardize

/'dʤepədaiz/ Cách viết khác : (jeopardize) /'dʤepədaiz/
Academic
Friendly

Từ "jeopardize" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "gây nguy hiểm" hoặc "nguy hại" đến một cái đó, đặc biệt về an toàn, sức khỏe, hoặc thành công. Từ này thường được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động nào đó có thể làm cho tình huống trở nên xấu đi hoặc đe dọa đến điều đó quan trọng.

Định nghĩa:
  • Jeopardize (động từ): Gây nguy hiểm hoặc đe dọa tới điều đó, như sức khỏe, tương lai hoặc sự an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "His reckless driving could jeopardize the lives of others."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The company's decision to cut costs could jeopardize the quality of their products."
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Failing to submit your application on time may jeopardize your chances of getting the scholarship."
Biến thể của từ:
  • Jeopardy (danh từ): Tình trạng nguy hiểm, rủi ro.
    • dụ: "The climbers were in jeopardy during the storm." (Những người leo núi đã gặp nguy hiểm trong cơn bão.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Endanger: Cũng có nghĩa gây nguy hiểm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh về môi trường hoặc sinh vật.

    • dụ: "Pollution can endanger wildlife." (Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)
  • Risk: Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng từ này cũng thể hiện sự đe dọa hoặc khả năng xảy ra điều xấu.

    • dụ: "Investing in stocks involves a certain level of risk." (Đầu vào cổ phiếu mức độ rủi ro nhất định.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "At risk": Trong tình trạng nguy hiểm.

    • dụ: "Children are at risk of contracting the flu during winter." (Trẻ em nguy mắc cúm trong mùa đông.)
  • "Take a risk": Liều lĩnh làm gì đó.

    • dụ: "Sometimes you have to take a risk to achieve your goals." (Đôi khi bạn phải liều lĩnh để đạt được mục tiêu của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "jeopardize," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc khi nói về hậu quả tiềm tàng.

ngoại động từ
  1. nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)
    • to jeopardise one's life
      liều mạng

Comments and discussion on the word "jeopardize"