Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
menace
/menəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) mối đe doạ
    • a menace to world peace
      mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
ngoại động từ
  • đe doạ
Related search result for "menace"
Comments and discussion on the word "menace"