Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
mage
/meidʤ/
Jump to user comments
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
  • đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
  • nhà bác học, nhà thông thái
Related search result for "mage"
Comments and discussion on the word "mage"