Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brummagem
/'brʌmədʤəm/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
  • đồ giả
tính từ
  • rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
  • giả mạo
Related words
Comments and discussion on the word "brummagem"