Characters remaining: 500/500
Translation

macaco

/mə'keikou/
Academic
Friendly

Từ "macaco" trong tiếng Anh thực chất một từ tiếng Bồ Đào Nha để chỉ một loại khỉ, trong tiếng Anh thường được dịch "macaque". Đây một danh từ trong lĩnh vực động vật học, chỉ những loài khỉ thuộc chi Macaca. Chúng thường được tìm thấychâu Á Bắc Phi.

Định nghĩa:
  • Macaque (macaco): một loại khỉ thuộc chi Macaca, nổi bật với hình dáng tính cách đa dạng. Chúng có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ rừng nhiệt đới đến các khu vực đô thị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The macaque is known for its intelligence and social behavior."
    • (Khỉ macaque được biết đến với trí thông minh hành vi xã hội của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers have observed that macaques can learn to use tools, showcasing their cognitive abilities."
    • (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng khỉ macaque có thể học cách sử dụng công cụ, chứng tỏ khả năng nhận thức của chúng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Macaque monkey: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng đây một loại khỉ.
  • Macaque species: Khi nói đến các loài khác nhau trong chi Macaca, dụ như Macaca fascicularis (khỉ cánh cụt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monkey: Từ chung để chỉ các loài khỉ, nhưng không chỉ rõ loại như macaque.
  • Primate: Từ chỉ nhóm động vật bao gồm khỉ, vượn con người.
Những chú ý khác:
  • Idioms/Phrasal verbs: Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "macaque", nhưng có thể sử dụng "monkey around" (nghĩa đùa nghịch, không nghiêm túc) nói chung về khỉ.
Kết luận:

"Macaco" hay "macaque" từ chỉ một loại khỉ đặc trưng với nhiều tính cách thú vị khả năng xã hội.

danh từ
  1. (động vật học) giống khỉ manac
  2. người xấu xí như khỉ

Comments and discussion on the word "macaco"