Characters remaining: 500/500
Translation

acétique

Academic
Friendly

Từ "acétique" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến hóa học, thường được sử dụng để chỉ một loại axit, cụ thể là "axit axêtic" (acide acétique trong tiếng Pháp). Đâymột axit hữu cơ, được biết đến nhiều nhất thành phần chính trong giấm.

Giải thích chi tiết:

Tóm tắt: Từ "acétique" là một thuật ngữ hóa học quan trọng, chủ yếu dùng để chỉ axit axêtic các quá trình liên quan đến sự lên men giấm.

tính từ
  1. (hóa học) axêtic
    • Acide acétique
      axit axêtic
    • Ferment acétique
      men giấm
    • Fermentation acétique
      sự lên men giấm

Words Containing "acétique"

Comments and discussion on the word "acétique"