Characters remaining: 500/500
Translation

aztèque

Academic
Friendly

Từ "aztèque" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về dân tộc Aztèque" hoặc "nghệ thuật Aztèque". Đâymột từ dùng để chỉ những điều liên quan đến nền văn hóa, lịch sử nghệ thuật của người Aztèque, một nền văn minh cổ đại phát triểnvùng Trung Mỹ, đặc biệttại khu vực Mexico hiện nay.

Phân tích từ "aztèque":
  1. Danh từ:

    • "Aztèque" có thể được dùng như một danh từ để chỉ người Aztèque. Ví dụ:
  2. Tính từ:

    • "Aztèque" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả những liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hay lịch sử của người Aztèque. Ví dụ:
Ví dụ về sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Les pyramides aztèques sont des merveilles architecturales." (Những kim tự tháp Aztèquenhững kỳ quan kiến trúc.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "La civilisation aztèque a laissé un héritage culturel riche et diversifié." (Nền văn minh Aztèque để lại một di sản văn hóa phong phú đa dạng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Maya" (thuộc về nền văn minh Maya, một nền văn minh khácTrung Mỹ).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "précolombien" (thuộc về thời kỳ trước khi Christopher Columbus khám phá châu Mỹ, thường được dùng để chỉ các nền văn minh cổ đạichâu Mỹ).
Các idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "aztèque". Tuy nhiên, bạn có thể nói về các yếu tố văn hóa liên quan như: - "L'héritage précolombien" (Di sản thời kỳ trước Columbus) để chỉ những các nền văn minh cổ đại để lại.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "aztèque", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về người Aztèque, nghệ thuật của họ hay những khía cạnh văn hóa khác liên quan đến nền văn minh này. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, nghệ thuật văn hóa.

tính từ
  1. (thuộc) dân tộc át-téc
    • Art aztèque
      nghệ thuật át-téc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aztèque"