Characters remaining: 500/500
Translation

trichloracétique

Academic
Friendly

Từ "trichloracétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "axit tricloaxetic." Đâymột chất hóa học, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nghiên cứu hóa học. Hãy cùng tìm hiểu thêm về từ này một cách dễ hiểu:

Định nghĩa:
  • Trichloracétique (tính từ): Chất nàymột loại axit hữu cơ, có công thức hóa học là C₂Cl₃O₂H. được biết đến với tính chất ăn mòn được sử dụng trong các phản ứng hóa học hoặc trong y học để loại bỏ tế bào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "L'acide trichloracétique est utilisé pour dénaturer les protéines." (Axit tricloaxetic được sử dụng để làm biến tính các protein.)
  2. Trong y học:

    • "Le traitement au trichloracétique est souvent utilisé pour éliminer les verrues." (Điều trị bằng axit tricloaxetic thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trichlorure: Chỉ các hợp chất chứa ba nguyên tử clo. Ví dụ: trichlorure d'aluminium (aluminium trichloride).
  • Acylique: Liên quan đến các axit khác trong hóa học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học, người ta thường đề cập đến "trichloracétique" khi nghiên cứu về các phản ứng hóa học phức tạp hoặc trong các phương pháp điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Axe chloré (axit chứa clo): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh nói về các axit chứa clo.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "trichloracétique", nhưng trong lĩnh vực hóa học, các cụm từ như "réaction acide-base" (phản ứng axit-bazơ) có thể được sử dụng khi nói về các phản ứng liên quan đến axit này.
Kết luận:

"Trichloracétique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học y học. Việc hiểu về từ này cách sử dụng sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm phức tạp hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (Acide trichloracétique) (hóa học) axit tricloaxetic

Comments and discussion on the word "trichloracétique"