Từ "ascitique" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng để mô tả liên quan đến tình trạng bệnh lý gọi là "ascite", hay còn gọi là "cổ trướng" trong tiếng Việt. Ascite là tình trạng tích tụ dịch trong khoang bụng, thường xảy ra do các bệnh lý về gan hoặc tim.
Định nghĩa:
Cách sử dụng từ:
Mô tả tình trạng bệnh lý:
Ví dụ: Un patient ascitique - "Một bệnh nhân bị cổ trướng".
Trong câu này, "ascitique" được dùng để chỉ bệnh nhân có tình trạng bệnh cổ trướng.
Ví dụ: Le traitement ascitique est essentiel pour la récupération du patient. - "Điều trị cổ trướng là rất quan trọng cho sự hồi phục của bệnh nhân."
Ở đây, "ascitique" mô tả phương pháp điều trị cho tình trạng bệnh.
Các biến thể của từ:
Ascite (danh từ): Tình trạng bệnh cổ trướng.
Ascitique (tính từ): Liên quan đến cổ trướng.
Ascitique (danh từ): Có thể dùng để chỉ người mắc bệnh cổ trướng, nhưng không phổ biến như "patient ascitique".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cirrhose: Xơ gan, một trong các nguyên nhân gây ra ascite.
Hydropisie: Tình trạng tích tụ nước trong cơ thể, có thể liên quan đến ascite nhưng không chỉ định một vùng cụ thể như bụng.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
Tóm lại:
Từ "ascitique" có một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ y khoa và được sử dụng để mô tả các tình trạng liên quan đến bệnh cổ trướng.