Characters remaining: 500/500
Translation

ascitique

Academic
Friendly

Từ "ascitique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả liên quan đến tình trạng bệnhgọi là "ascite", hay còn gọi là "cổ trướng" trong tiếng Việt. Ascitetình trạng tích tụ dịch trong khoang bụng, thường xảy ra do các bệnhvề gan hoặc tim.

Định nghĩa:
  • Ascitique (tính từ): Liên quan đến tình trạng bệnh cổ trướng (ascite).
Cách sử dụng từ:
  1. Mô tả tình trạng bệnh:

    • Ví dụ: Un patient ascitique - "Một bệnh nhân bị cổ trướng".
    • Trong câu này, "ascitique" được dùng để chỉ bệnh nhântình trạng bệnh cổ trướng.
  2. Trong ngữ cảnh y khoa:

    • Ví dụ: Le traitement ascitique est essentiel pour la récupération du patient. - "Điều trị cổ trướngrất quan trọng cho sự hồi phục của bệnh nhân."
    • đây, "ascitique" mô tả phương pháp điều trị cho tình trạng bệnh.
Các biến thể của từ:
  • Ascite (danh từ): Tình trạng bệnh cổ trướng.
  • Ascitique (tính từ): Liên quan đến cổ trướng.
  • Ascitique (danh từ): Có thể dùng để chỉ người mắc bệnh cổ trướng, nhưng không phổ biến như "patient ascitique".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cirrhose: Xơ gan, một trong các nguyên nhân gây ra ascite.
  • Hydropisie: Tình trạng tích tụ nước trong cơ thể, có thể liên quan đến ascite nhưng không chỉ định một vùng cụ thể như bụng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay cụm từ cụ thể nào liên quan đến từ "ascitique" trong tiếng Pháp thường gặp.
Lưu ý:
  • "Ascitique" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Khi giao tiếp hàng ngày, người ta ít khi dùng từ này thường chỉ nói về tình trạng bệnh một cách tổng quát hơn.
Tóm lại:

Từ "ascitique" có một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ y khoa được sử dụng để mô tả các tình trạng liên quan đến bệnh cổ trướng.

tính từ
  1. xem ascite
danh từ
  1. người mắc bệnh cổ trướng

Comments and discussion on the word "ascitique"