Characters remaining: 500/500
Translation

jésuitique

Academic
Friendly

Từ "jésuitique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "Jésuite", chỉ đến một dòng tu Công giáo La tên là "Dòng Tên" (Société de Jésus). Từ này hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Nghĩa tích cực:

    • Les principes jésuitiques de l'éducation mettent l'accent sur la formation morale. (Các nguyên tắc giáo dục của dòng Tên nhấn mạnh việc giáo dục về đạo đức.)
  • Nghĩa tiêu cực:

    • Son raisonnement était tellement jésuitique qu'il était difficile de le suivre. (Lập luận của anh ta xảo trá đến mức khó theo kịp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Procédé jésuitique: Cụm từ này thường ám chỉ những phương pháp không minh bạch, có thểtrong lập luận hay trong tranh luận. Ví dụ:
    • Dans cette discussion, il a utilisé un procédé jésuitique pour détourner l'attention des véritables problèmes. (Trong cuộc thảo luận này, anh ta đã sử dụng một phương pháp xảo trá để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi các vấn đề thực sự.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Sournois: Nghĩaxảo quyệt, không trung thực.
  • Hypocrite: Nghĩagiả dối, không thành thật.
  • Démagogue: Nghĩangười chỉ trích dựa trên cảm xúc thay vìlẽ, có thể mang tính xảo trá.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Avoir un double discours": Nghĩanói hai mặt, không thành thật.
  • "Tirer les ficelles": Nghĩagiật dây, chỉ việc điều khiển một cách xảo quyệt từ phía sau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "jésuitique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem mang nghĩa tích cực hay tiêu cực.

tính từ
  1. (thuộc) dòng Tên
    • Morale jésuitique
      đạodòng Tên
  2. (nghĩa xấu) giả dối xảo trá
    • Procédé jésuitique
      phương pháp giả dối xảo trá

Similar Spellings

Words Containing "jésuitique"

Comments and discussion on the word "jésuitique"